Full Name: Álvaro Vega Suárez
Tên áo: VEGA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Mar 15, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 70
CLB: CD Alcoyano
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | CD Alcoyano | 78 |
Aug 17, 2020 | Rayo Majadahonda | 78 |
Jun 11, 2020 | UE Cornellà | 78 |
Dec 29, 2018 | Atlético Baleares | 78 |
Aug 8, 2015 | Linares Deportivo | 78 |
Jan 8, 2015 | CF Badalona | 78 |
Jun 27, 2014 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 78 |
Apr 16, 2014 | RC Recreativo | 78 |
Oct 2, 2013 | RC Recreativo | 77 |
Jul 6, 2013 | RC Recreativo | 77 |
Feb 4, 2013 | RC Recreativo đang được đem cho mượn: CD San Roque de Lepe | 77 |
Feb 4, 2013 | RC Recreativo đang được đem cho mượn: CD San Roque de Lepe | 75 |
Aug 18, 2012 | RC Recreativo đang được đem cho mượn: CD San Roque de Lepe | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Pichu Atienza | HV(C) | 35 | 79 | ||
Yacine Qasmi | F(C) | 34 | 78 | |||
4 | Álvaro Vega | HV(PC) | 33 | 78 | ||
Borja Granero | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | |||
5 | Haritz Albisua | TV,AM(C) | 32 | 74 | ||
1 | José Perales | GK | 31 | 76 | ||
Sergio Gil | TV(C) | 28 | 78 | |||
13 | Jaume Valens | GK | 28 | 76 | ||
6 | Imanol García | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
Javi Jiménez | HV(C) | 27 | 78 | |||
21 | José Alonso Lara | AM,F(PT) | 24 | 77 | ||
1 | Manu García | GK | 33 | 78 | ||
22 | Sergi García | TV(C) | 25 | 73 | ||
16 | José Farru | HV(C) | 23 | 73 | ||
14 | Julen Monreal | HV(C) | 31 | 74 | ||
11 | Pablo Ganet | TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
17 | Sergio López | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 |