4
Einar GALILEA

Full Name: Einar Galilea Azaceta

Tên áo: EINAR

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (May 22, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Málaga CF

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024Málaga CF80
Nov 28, 2023Málaga CF80
Jun 30, 2023Málaga CF80
Jul 31, 2022NK Istra 196180
Jul 30, 2021NK Istra 196180
Jun 14, 2021Deportivo Alavés80
Jun 2, 2021Deportivo Alavés80
Jun 1, 2021Deportivo Alavés80
Mar 18, 2021Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: NK Istra 196180
Jan 17, 2021Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: NK Istra 196180
Oct 13, 2020Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: NK Istra 196180
Oct 13, 2020Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: NK Istra 196180
Aug 15, 2020Deportivo Alavés80
Aug 16, 2019NK Istra 196180
Jul 8, 2019Deportivo Alavés80

Málaga CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Manu MolinaManu MolinaDM,TV,AM(C)3378
17
Villalba DioniVillalba DioniF(C)3578
19
Luismi SánchezLuismi SánchezDM,TV(C)3282
4
Einar GalileaEinar GalileaHV,DM(C)3080
1
Alfonso HerreroAlfonso HerreroGK3080
14
Victor GarcíaVictor GarcíaHV,DM,TV,AM(T)3078
20
Nélson MonteNélson MonteHV(PC)2982
21
Yanis RahmaniYanis RahmaniAM(PTC),F(PT)2981
8
Juanpe JiménezJuanpe JiménezTV,AM(C)2977
23
Luca SangalliLuca SangalliTV,AM(C)3078
9
Roko Baturina
Gil Vicente FC
F(C)2478
18
Dani SánchezDani SánchezHV,DM,TV(T)2576
24
Julen LobeteJulen LobeteAM(PT),F(PTC)2482
10
David LarrubiaDavid LarrubiaTV(C),AM(PTC)2278
6
Ramón EnríquezRamón EnríquezDM,TV,AM(C)2378
7
Haitam AbaidaHaitam AbaidaAM,F(PT)2272
11
Kevin MedinaKevin MedinaAM,F(PT)2480
2
Jokin GabilondoJokin GabilondoHV,DM(P)2578
22
Dani LorenzoDani LorenzoTV,AM(C)2178
5
Álex PastorÁlex PastorHV(PC),DM(C)2578
13
Carlos LópezCarlos LópezGK2070
Carlos PugaCarlos PugaHV,DM,TV,AM(P)2475
26
Antonio CorderoAntonio CorderoAM(PTC),F(PT)1876
29
Izan MerinoIzan MerinoDM,TV(C)1873
25
Diego MurilloDiego MurilloHV(C)2473
15
Moussa DiarraMoussa DiarraHV,DM,TV(C)2370
35
Aarón OchoaAarón OchoaAM(PTC)1773