Huấn luyện viên: Stjepan Tomas
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Okhdood
Tên viết tắt: OKH
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Prince Hathloul Stadium (12,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Najran
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | AM,F(PTC) | 34 | 82 | ||
66 | Araujo Petros | DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
23 | Hussain Shae'an | GK | 35 | 67 | ||
17 | Damion Lowe | HV(C) | 31 | 82 | ||
27 | Awadh Faraj | HV,DM(PT),TV(PTC) | 36 | 77 | ||
10 | Saviour Godwin | AM,F(PT) | 28 | 83 | ||
13 | Christian Bassogog | AM(P),F(PC) | 29 | 82 | ||
9 | F(C) | 25 | 85 | |||
28 | Paulo Vitor | GK | 36 | 80 | ||
18 | Juan Sebastián Pedroza | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
98 | Mohanad Al-Qaydhi | HV(TC) | 26 | 75 | ||
4 | Saeed Al-Rubaie | HV(C) | 31 | 78 | ||
1 | Rakan Al-Najar | GK | 29 | 73 | ||
0 | Saleh Al-Abbas | F(C) | 29 | 76 | ||
20 | Hamad Al-Mansour | HV,DM,TV(PT) | 31 | 78 | ||
2 | Mohammed Al-Saeed | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
7 | Saleh Al-Harthi | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | ||
8 | Hussain Al-Zabdani | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
6 | Eid Al-Muwallad | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
12 | Abdulaziz Al-Hatila | TV(C),AM(PTC) | 26 | 67 | ||
0 | Sharafi Al-Saleem | DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
21 | Mohamed Nayef | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
19 | Saud Salem | AM(PTC) | 19 | 63 | ||
15 | Naif Asiri | HV(C) | 23 | 67 | ||
87 | Ghassan Hawsawi | HV(C) | 22 | 60 | ||
92 | Saad Al-Qarni | GK | 23 | 60 | ||
16 | Diego Ferreira | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
77 | Saif Balhareth | TV(C) | 18 | 63 | ||
29 | Ahmed Al-Daghrir | TV(C) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |