?
Joonas TAMM

Full Name: Joonas Tamm

Tên áo: TAMM

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Feb 1, 1992)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 90

CLB: Botev Plovdiv

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2023Botev Plovdiv82
Jun 1, 2023FCSB82
Aug 13, 2022FCSB82
Jul 11, 2022FCSB82
Jun 30, 2022Vorskla Poltava82
Mar 10, 2022Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: FC Flora82
Mar 9, 2022FC Flora82
Nov 4, 2021Vorskla Poltava82
Jun 3, 2021Vorskla Poltava80
Apr 12, 2021Desna Chernihiv80
Nov 21, 2020Desna Chernihiv80
Nov 16, 2020Desna Chernihiv78
Jan 27, 2020Desna Chernihiv78
Dec 2, 2019FC Flora78
Dec 1, 2019FC Flora78

Botev Plovdiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ivelin PopovIvelin PopovTV,AM,F(C)3782
Joonas TammJoonas TammHV(C)3282
Anthony UjahAnthony UjahF(C)3480
Antoine ConteAntoine ConteHV(PC)3178
28
Yanis KarabelyovYanis KarabelyovDM,TV(C)2980
Matvei IgonenMatvei IgonenGK2877
24
Jasper van HeertumJasper van HeertumHV(C)2777
Hans Christian BernatHans Christian BernatGK2478
Kostas BalogiannisKostas BalogiannisHV,DM(T),TV,AM(TC)2580
Nikola IlievNikola IlievAM,F(PTC)2076
20
Antonio PereraAntonio PereraDM,TV(C)2778
Biser BonevBiser BonevTV,AM(C)2172
Dimitar TonevDimitar TonevTV(C),AM(PTC)2376
79
Atanas ChernevAtanas ChernevHV(C)2274
17
Nikolay MinkovNikolay MinkovHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
Vinni TribouletVinni TribouletAM,F(PTC)2578
93
Georgi NikolovGeorgi NikolovAM(PT),F(PTC)2277
Krasian KolevKrasian KolevDM,TV(C)2174
6
Andrey YordanovAndrey YordanovHV,DM(T),TV,AM(PT)2377
Alen KorosecAlen KorosecTV(C)2375
Siriky DiabatéSiriky DiabatéHV(C)2271
21
Matijus RemeikisMatijus RemeikisDM,TV(C)2172
Moses CandidusMoses CandidusTV(C)2268
7
Samuel AkereSamuel AkereAM(PTC)2078
Edgar PiloyanEdgar PiloyanDM,TV(C)2065
Aleksa MarasAleksa MarasF(C)2370
Borislav MarinovBorislav MarinovAM(PTC),F(PT)1973
4
Ehije UkakiEhije UkakiHV,DM,TV(P),AM(PT)2070
40
Christian NwachukwuChristian NwachukwuAM,F(PT)1970
Ivaylo VidevIvaylo VidevHV(C)1967