?
David DEPETRIS

Full Name: David Alberto Depetris

Tên áo: DEPETRIS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 36 (Nov 11, 1988)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025Zeleziarne Podbrezová73
Jun 18, 2024Zeleziarne Podbrezová73
Sep 25, 2022Dukla Banská Bystrica73
Sep 20, 2021AC Savoia 190873
Mar 9, 2021AC Savoia 190873
Mar 3, 2021AC Savoia 190882
Dec 24, 2018Spartak Trnava82
Jun 2, 2018CA Huracán82
Jun 1, 2018CA Huracán82
Jan 17, 2018CA Huracán đang được đem cho mượn: Club Olimpo82
Dec 9, 2016CA Huracán82
Sep 22, 2016Huracán FC82
Sep 24, 2015Spartak Trnava82
Jul 17, 2014Mazatlán FC82
Jul 2, 2014Caykur Rizespor82

Zeleziarne Podbrezová Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Pavol BajzaPavol BajzaGK3373
26
Samuel StefánikSamuel StefánikTV,AM(C)3377
4
Matej OravecMatej OravecHV,DM(C)2778
23
Adrian SlavikAdrian SlavikHV(PT),DM,TV(P)2675
24
Kristian KoštrnaKristian KoštrnaHV(PC),DM,TV(P)3178
37
Jakub LukaJakub LukaHV(C)2168
9
Daniel SmékalDaniel SmékalAM,F(C)2375
80
Kevor PalumetsKevor PalumetsDM,TV(C)2273
18
Alex MarkovicAlex MarkovicHV,DM(C)2274
7
Roland GalcikRoland GalcikAM(PT),F(PTC)2376
28
Adam DankoAdam DankoGK2175
14
Matej GresakMatej GresakHV(TC),DM,TV(T)2577
20
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
15
Rene ParajRene ParajHV,DM,TV(C)3276
3
Filip MielkeFilip MielkeHV,DM(C)2072
25
Simon FaskoSimon FaskoTV(C)1975
99
Lionel AbateLionel AbateF(C)2465
10
Alasana YirajangAlasana YirajangAM(T),F(TC)2076
13
Vincent ChylaVincent ChylaDM,TV,AM(C)2175
8
Ondrej Deml
Viktoria Plzeň
TV(C),AM(PTC)2065
44
Andriy GavrylenkoAndriy GavrylenkoDM,TV(C)2470
17
Peter JuritkaPeter JuritkaF(C)2070
95
Matej JurickaMatej JurickaGK1967