Full Name: Ryan Paul Taylor
Tên áo: TAYLOR
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (May 4, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 84
CLB: Alfreton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2023 | Alfreton Town | 73 |
Jun 1, 2023 | Grimsby Town | 73 |
Jun 29, 2021 | Grimsby Town | 73 |
Oct 1, 2020 | Newport County | 73 |
Aug 28, 2020 | Newport County | 73 |
Mar 11, 2020 | Plymouth Argyle | 73 |
Mar 5, 2020 | Plymouth Argyle | 75 |
Nov 11, 2018 | Plymouth Argyle | 75 |
Nov 7, 2018 | Plymouth Argyle | 76 |
Jan 30, 2017 | Plymouth Argyle | 76 |
Dec 1, 2015 | Oxford United | 76 |
May 27, 2015 | Oxford United | 76 |
May 20, 2015 | Portsmouth | 76 |
Jan 9, 2014 | Portsmouth | 76 |
Nov 29, 2013 | Bristol City | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Taylor | F(C) | 36 | 73 | |||
Billy Whitehouse | AM(PTC) | 28 | 68 | |||
Gerry Mcdonagh | F(C) | 26 | 70 | |||
George Willis | GK | 30 | 71 | |||
Adam Anson | HV(C) | 27 | 67 | |||
Josh Clackstone | HV(PC),DM(C) | 28 | 67 | |||
Max Hunt | HV(C) | 25 | 68 | |||
12 | Harry Perritt | HV(PC) | 23 | 65 | ||
Danny Preston | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Liam Waldock | DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
Ahmed Salam | TV,AM(T) | 24 | 67 | |||
22 | Billy Fewster | DM,TV(C) | 21 | 70 |