8
Petteri PENNANEN

Full Name: Petteri Pennanen

Tên áo: PENNANEN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Sep 19, 1990)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: KuPS

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 19, 2024KuPS78
Jan 14, 2024Hyderabad FC78
Jul 23, 2023Hyderabad FC78
Jan 2, 2022Ilves78
Dec 11, 2021Sacramento Republic FC78
Dec 3, 2021Sacramento Republic FC80
Nov 26, 2021Sacramento Republic FC80
Feb 4, 2021Sacramento Republic FC80
Jan 6, 2021Sacramento Republic FC81
Jul 16, 2017KuPS81
Jan 12, 2017Miedź Legnica81
Feb 1, 2015KuPS81
Nov 10, 2014TPS81
Jun 4, 2014TPS81
Jan 25, 2014TPS82

KuPS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Petteri PennanenPetteri PennanenDM,TV,AM(C)3478
7
Jerry VoutilainenJerry VoutilainenDM,TV,AM(C)2976
1
Johannes KreidlJohannes KreidlGK2979
25
Clinton AntwiClinton AntwiHV,DM,TV(T)2578
6
Saku SavolainenSaku SavolainenHV,DM,TV,AM(P)2877
15
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(C)2679
13
Jaakko OksanenJaakko OksanenDM,TV(C)2479
17
Arttu HeinonenArttu HeinonenAM,F(C)2575
10
Doni ArifiDoni ArifiDM,TV(C)2277
12
Aatu HakalaAatu HakalaGK2477
16
Samuli MiettinenSamuli MiettinenHV(TC)2077
34
Otto RuoppiOtto RuoppiTV(C),AM(PTC)1973
Agon Sadiku
FC Emmen
F(C)2279
14
Samuel PasanenSamuel PasanenTV,AM(C)1973
30
Lauri SahimaaLauri SahimaaTV(C)2063
19
Samu KoistinenSamu KoistinenHV,DM,TV(P)2263
21
Joslyn Luyeye-LutumbaJoslyn Luyeye-LutumbaAM,F(PT)2273
33
Tatu HukkanenTatu HukkanenHV(C)1660
23
Arttu LötjönenArttu LötjönenHV(C)2165
24
Bob Nii ArmahBob Nii ArmahHV,DM,TV,AM(PT)2163
18
Eemil TanninenEemil TanninenAM(PTC)1763
37
Miilo PitkänenMiilo PitkänenGK1860
20
Mohamed ToureMohamed ToureAM(PTC)1963
Eric Danso BoatengEric Danso BoatengHV(TC),DM,TV(T)2065
Derrick Atta AgyeiDerrick Atta AgyeiHV,DM,TV(T)2165