24
Bob Nii ARMAH

Full Name: Bob Nii Armah

Tên áo: ARMAH

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Jan 20, 2004)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: KuPS

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025KuPS63

KuPS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Petteri PennanenPetteri PennanenDM,TV,AM(C)3478
7
Jerry VoutilainenJerry VoutilainenDM,TV,AM(C)2976
1
Johannes KreidlJohannes KreidlGK2879
25
Clinton AntwiClinton AntwiHV,DM,TV(T)2578
6
Saku SavolainenSaku SavolainenHV,DM,TV,AM(P)2877
15
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(C)2679
13
Jaakko OksanenJaakko OksanenDM,TV(C)2479
26
Axel VidjeskogAxel VidjeskogTV(C),AM(PTC)2378
17
Arttu HeinonenArttu HeinonenAM,F(C)2575
12
Aatu HakalaAatu HakalaGK2477
16
Samuli MiettinenSamuli MiettinenHV(TC)2077
34
Otto RuoppiOtto RuoppiTV(C),AM(PTC)1973
14
Samuel PasanenSamuel PasanenTV,AM(C)1973
9
Jonathan MuzingaJonathan MuzingaAM(PT),F(PTC)2273
30
Lauri SahimaaLauri SahimaaTV(C)1963
19
Samu KoistinenSamu KoistinenHV,DM,TV(P)2263
21
Joslyn Luyeye-LutumbaJoslyn Luyeye-LutumbaAM,F(PT)2273
33
Tatu HukkanenTatu HukkanenHV(C)1660
23
Arttu LötjönenArttu LötjönenHV(C)2165
24
Bob Nii ArmahBob Nii ArmahHV,DM,TV,AM(PT)2163
18
Eemil TanninenEemil TanninenAM(PTC)1763
37
Miilo PitkänenMiilo PitkänenGK1860