Huấn luyện viên: Jarkko Wiss
Biệt danh: Keltamusta. Kanarialinnut. Kuopion Palloseura.
Tên thu gọn: KuPS
Tên viết tắt: KUP
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Magnum Areena (2,700)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Kuopio
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Petteri Pennanen | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
7 | Jerry Voutilainen | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
1 | Johannes Kreidl | GK | 28 | 79 | ||
25 | Clinton Antwi | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
6 | Saku Savolainen | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 77 | ||
15 | Ibrahim Cissé | HV(C) | 26 | 79 | ||
13 | Jaakko Oksanen | DM,TV(C) | 24 | 79 | ||
26 | Axel Vidjeskog | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
17 | Arttu Heinonen | AM,F(C) | 25 | 75 | ||
0 | Doni Arifi | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
12 | Aatu Hakala | GK | 24 | 77 | ||
16 | Samuli Miettinen | HV(TC) | 20 | 77 | ||
34 | Otto Ruoppi | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||
14 | Samuel Pasanen | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
9 | Jonathan Muzinga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
30 | Lauri Sahimaa | TV(C) | 19 | 63 | ||
19 | Samu Koistinen | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 | ||
21 | Joslyn Luyeye-Lutumba | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
33 | Tatu Hukkanen | HV(C) | 16 | 60 | ||
23 | Arttu Lötjönen | HV(C) | 21 | 65 | ||
24 | Bob Nii Armah | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 63 | ||
18 | Eemil Tanninen | AM(PTC) | 17 | 63 | ||
37 | Miilo Pitkänen | GK | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Veikkausliiga | 2 | |
Ykkösliiga | 3 |
Cup History | Titles | |
Finnish Cup | 5 |
Cup History | ||
Finnish Cup | 2024 | |
Finnish Cup | 2022 | |
Finnish Cup | 2021 | |
Finnish Cup | 1989 | |
Finnish Cup | 1968 |