1
Johannes KREIDL

Full Name: Johannes Kreidl

Tên áo: KREIDL

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Mar 7, 1996)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 84

CLB: KuPS

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2024KuPS79
Nov 20, 2024KuPS78
Apr 10, 2023KuPS78
Apr 28, 2022KuPS78
Apr 26, 2022KuPS74
Apr 12, 2021KuPS74
Feb 24, 2021KuPS74
Jan 6, 2021KuPS73
Oct 5, 2020SV Ried73
Nov 26, 2018SV Ried73

KuPS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Petteri PennanenPetteri PennanenDM,TV,AM(C)3478
7
Jerry VoutilainenJerry VoutilainenDM,TV,AM(C)2976
1
Johannes KreidlJohannes KreidlGK2879
25
Clinton AntwiClinton AntwiHV,DM,TV(T)2578
6
Saku SavolainenSaku SavolainenHV,DM,TV,AM(P)2877
15
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(C)2679
13
Jaakko OksanenJaakko OksanenDM,TV(C)2479
17
Arttu HeinonenArttu HeinonenAM,F(C)2575
10
Doni ArifiDoni ArifiDM,TV(C)2277
12
Aatu HakalaAatu HakalaGK2477
16
Samuli MiettinenSamuli MiettinenHV(TC)2077
34
Otto RuoppiOtto RuoppiTV(C),AM(PTC)1973
14
Samuel PasanenSamuel PasanenTV,AM(C)1973
9
Jonathan MuzingaJonathan MuzingaAM(PT),F(PTC)2273
30
Lauri SahimaaLauri SahimaaTV(C)1963
19
Samu KoistinenSamu KoistinenHV,DM,TV(P)2263
21
Joslyn Luyeye-LutumbaJoslyn Luyeye-LutumbaAM,F(PT)2273
33
Tatu HukkanenTatu HukkanenHV(C)1660
23
Arttu LötjönenArttu LötjönenHV(C)2165
24
Bob Nii ArmahBob Nii ArmahHV,DM,TV,AM(PT)2163
18
Eemil TanninenEemil TanninenAM(PTC)1763
37
Miilo PitkänenMiilo PitkänenGK1860
20
Mohamed ToureMohamed ToureAM(PTC)1963