25
Clinton ANTWI

Full Name: Clinton Antwi

Tên áo: ANTWI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jan 1, 2000)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: KuPS

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2023KuPS78
Sep 4, 2023KuPS77
Dec 23, 2022KuPS77
Dec 18, 2022KuPS75
Jan 11, 2022KuPS75
Jun 2, 2021FC Nordsjaelland75
Jun 1, 2021FC Nordsjaelland75
May 14, 2021FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: Esbjerg fB75
May 10, 2021FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: Esbjerg fB73
Oct 5, 2020FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: Esbjerg fB73
Oct 3, 2019FC Nordsjaelland73
Sep 27, 2019FC Nordsjaelland67

KuPS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Petteri PennanenPetteri PennanenDM,TV,AM(C)3478
7
Jerry VoutilainenJerry VoutilainenDM,TV,AM(C)2976
1
Johannes KreidlJohannes KreidlGK2879
25
Clinton AntwiClinton AntwiHV,DM,TV(T)2578
6
Saku SavolainenSaku SavolainenHV,DM,TV,AM(P)2877
15
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(C)2679
13
Jaakko OksanenJaakko OksanenDM,TV(C)2479
26
Axel VidjeskogAxel VidjeskogTV(C),AM(PTC)2378
17
Arttu HeinonenArttu HeinonenAM,F(C)2575
Doni ArifiDoni ArifiDM,TV(C)2277
12
Aatu HakalaAatu HakalaGK2477
16
Samuli MiettinenSamuli MiettinenHV(TC)2077
34
Otto RuoppiOtto RuoppiTV(C),AM(PTC)1973
14
Samuel PasanenSamuel PasanenTV,AM(C)1973
9
Jonathan MuzingaJonathan MuzingaAM(PT),F(PTC)2273
30
Lauri SahimaaLauri SahimaaTV(C)1963
19
Samu KoistinenSamu KoistinenHV,DM,TV(P)2263
21
Joslyn Luyeye-LutumbaJoslyn Luyeye-LutumbaAM,F(PT)2273
33
Tatu HukkanenTatu HukkanenHV(C)1660
23
Arttu LötjönenArttu LötjönenHV(C)2165
24
Bob Nii ArmahBob Nii ArmahHV,DM,TV,AM(PT)2163
18
Eemil TanninenEemil TanninenAM(PTC)1763
37
Miilo PitkänenMiilo PitkänenGK1860