Benjamin HÜBNER

Full Name: Benjamin Hübner

Tên áo: HÜBNER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 35 (Jul 4, 1989)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2022TSG 1899 Hoffenheim86
Dec 5, 2022TSG 1899 Hoffenheim86
Nov 29, 2022TSG 1899 Hoffenheim87
Jul 4, 2021TSG 1899 Hoffenheim87
Jun 3, 2021TSG 1899 Hoffenheim87
May 28, 2019TSG 1899 Hoffenheim88
Nov 22, 2017TSG 1899 Hoffenheim88
May 11, 2017TSG 1899 Hoffenheim87
Dec 24, 2016TSG 1899 Hoffenheim86
May 23, 2016TSG 1899 Hoffenheim85
May 19, 2016FC Ingolstadt 0485
Dec 12, 2015FC Ingolstadt 0484
May 25, 2015FC Ingolstadt 0483
Jul 25, 2014FC Ingolstadt 0482
Jul 21, 2014FC Ingolstadt 0480

TSG 1899 Hoffenheim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Andrej KramarićAndrej KramarićAM,F(TC)3390
1
Oliver BaumannOliver BaumannGK3489
3
Pavel KaderábekPavel KaderábekHV,DM,TV(P)3387
13
Christopher LenzChristopher LenzHV,DM,TV(T)3084
25
Kevin AkpogumaKevin AkpogumaHV(PC)3086
26
Haris TabakovićHaris TabakovićF(C)3084
32
Jakob Busk
Sonderjyske
GK3176
9
Ihlas BebouIhlas BebouAM(PT),F(PTC)3188
6
Grischa PrömelGrischa PrömelDM,TV(C)3087
18
Diadie SamassékouDiadie SamassékouDM,TV(C)2983
8
Dennis GeigerDennis GeigerDM,TV(C)2686
34
Stanley NsokiStanley NsokiHV(TC)2686
4
Leo Ostigard
Stade Rennais
HV(C)2586
21
Marius BülterMarius BülterAM,F(TC)3286
5
Ozan KabakOzan KabakHV(C)2587
15
Valentin GendreyValentin GendreyHV,DM,TV(P)2486
23
Adam HložekAdam HložekAM,F(PTC)2287
53
Erencan YardimciErencan YardimciAM(PT),F(PTC)2380
20
Finn Ole BeckerFinn Ole BeckerTV,AM(C)2483
22
Alexander PrassAlexander PrassHV,DM,TV,AM(T)2386
16
Anton StachAnton StachHV,DM,TV(C)2688
37
Luca PhilippLuca PhilippGK2475
7
Tom Bischof
Bayern München
TV(C),AM(PC)1983
35
Arthur ChavesArthur ChavesHV(C)2482
19
David Jurásek
SL Benfica
HV,DM,TV(T)2485
2
Robin HranacRobin HranacHV(C)2585
17
Umut TohumcuUmut TohumcuTV,AM(C)2083
14
Gift OrbanGift OrbanF(C)2283
33
Max MoerstedtMax MoerstedtF(C)1973
29
Bazoumana TouréBazoumana TouréTV,AM(PT)1980
36
Lúkas PeterssonLúkas PeterssonGK2170
28
Florian MichelerFlorian MichelerTV,AM(C)1973
52
David MokwaDavid MokwaF(C)2170