Huấn luyện viên: Norbert Hurt
Biệt danh: Triibulised
Tên thu gọn: Flora
Tên viết tắt: FLO
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: A.Le Coq Arena (9,300)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Tallinn
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Konstantin Vassiljev | TV,AM(C) | 40 | 78 | ||
20 | Sergei Zenjov | AM(PT),F(PTC) | 35 | 79 | ||
9 | Rauno Alliku | AM(P),F(PC) | 34 | 78 | ||
11 | Rauno Sappinen | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
4 | Marco Lukka | HV,DM,TV(TC) | 27 | 77 | ||
22 | Mark Anders Lepik | AM(T),F(TC) | 24 | 76 | ||
28 | Markus Soomets | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
13 | Nikita Mihhailov | TV,AM(PC) | 22 | 76 | ||
8 | Danil Kuraksin | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
5 | Vladislav Kreida | DM,TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
33 | Evert Grünvald | GK | 23 | 78 | ||
26 | Kristo Hussar | HV(PT),DM,TV(P) | 22 | 79 | ||
77 | Kristen Lapa | GK | 24 | 72 | ||
23 | Mihhail Kolobov | HV,DM(C) | 19 | 70 | ||
0 | Andreas Vaher | HV(C) | 20 | 67 | ||
24 | HV(C) | 18 | 63 | |||
7 | Tony Varjund | AM,F(C) | 17 | 64 | ||
0 | Mark Kukk | HV(PC) | 17 | 68 | ||
6 | Robert Veering | HV(TC) | 18 | 72 | ||
16 | Erko Tougjas | HV(TC) | 21 | 72 | ||
1 | Silver Rebane | GK | 18 | 66 | ||
0 | Sten Prunn | AM(PTC) | 19 | 68 | ||
80 | Roland Lukas | TV,AM(C) | 18 | 68 | ||
18 | Remo Valdmets | DM,TV(C) | 16 | 66 | ||
15 | Oliver Cekredzi | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
89 | AM,F(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Meistriliiga | 12 |
Cup History | Titles | |
Eesti Karikas | 3 | |
Eesti Superkarikas | 6 |
Cup History | ||
Eesti Karikas | 2013 | |
Eesti Superkarikas | 2012 | |
Eesti Karikas | 2011 | |
Eesti Superkarikas | 2011 | |
Eesti Superkarikas | 2009 | |
Eesti Karikas | 2008 | |
Eesti Superkarikas | 2004 | |
Eesti Superkarikas | 2003 | |
Eesti Superkarikas | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
FCI Levadia | |
Nõmme Kalju FC |