Full Name: Suleiman Matovu
Tên áo: MATOVU
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jul 17, 1992)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 61
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 30, 2023 | Al Nahda Club | 75 |
May 28, 2023 | Al Nahda Club | 75 |
Apr 13, 2018 | Royal Eagles | 75 |
Feb 10, 2018 | Royal Eagles | 75 |
Jun 1, 2017 | Royal Eagles | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Demba Camara | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
1 | Ibrahim al Mukhaini | GK | 26 | 78 | ||
16 | Ahmed al Matrooshi | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
47 | Ahmed al Kaabi | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 27 | 77 | ||
20 | Omar al Malki | TV(C),AM,F(TC) | 30 | 73 | ||
10 | Salah al Yahyaei | TV(C),AM(PTC) | 25 | 79 | ||
11 | Rabia al Alawi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
12 | Abdullah Fawaz | TV,AM(C) | 27 | 76 |