Full Name: Andrei Agius
Tên áo: AGIUS
Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (Aug 12, 1986)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Hibernians FC | 79 |
Sep 18, 2022 | Hibernians FC | 79 |
Sep 20, 2015 | Hibernians FC | 79 |
Jun 25, 2015 | Politehnica Iași | 79 |
Sep 27, 2014 | Hibernians FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mamadou Bagayoko | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |||
24 | Ibrahim Koné | GK | 34 | 76 | ||
Jairo Morillas | F(C) | 30 | 78 | |||
11 | Bjorn Kristensen | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
5 | Gonzalo Llerena | HV(C) | 33 | 77 | ||
3 | Ferdinando Apap | HV(C) | 31 | 73 | ||
18 | Thaylor Lubanzadio | F(C) | 30 | 73 | ||
Rodney Antwi | AM,F(PT) | 28 | 76 | |||
9 | Artem Radchenko | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
22 | Gabri Izquier | HV(T) | 30 | 77 | ||
10 | Jurgen Degabriele | AM(T),F(TC) | 27 | 73 | ||
Marko Jovičić | GK | 29 | 76 | |||
Kurt Shaw | HV,DM(C) | 24 | 73 | |||
9 | Luizinho Guedes | F(C) | 24 | 70 |