Full Name: Juan Mera González
Tên áo: MERA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Nov 22, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 63
CLB: Churchill Brothers
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2024 | Churchill Brothers | 76 |
Jan 14, 2024 | Punjab FC | 76 |
Nov 5, 2023 | Punjab FC | 76 |
May 2, 2023 | Punjab FC | 76 |
Sep 9, 2022 | Punjab FC | 76 |
Sep 5, 2022 | Punjab FC | 78 |
Sep 4, 2022 | Punjab FC | 78 |
Feb 24, 2022 | NEROCA FC | 78 |
Apr 21, 2021 | CD Lealtad | 78 |
Aug 27, 2019 | SC East Bengal | 78 |
Dec 29, 2018 | CD Teruel | 78 |
Nov 28, 2017 | Racing Ferrol | 78 |
Jan 4, 2017 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 78 |
May 28, 2016 | Real Sporting đang được đem cho mượn: Real Sporting B | 78 |
Sep 29, 2013 | Real Sporting đang được đem cho mượn: Real Sporting B | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Juan Mera | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
Kurtis Guthrie | F(C) | 31 | 74 | |||
47 | Raju Gaikwad | HV,DM(C) | 34 | 74 | ||
33 | Richard Costa | DM,TV,AM(C) | 33 | 64 | ||
4 | Joseph Clemente | HV(PT) | 37 | 64 | ||
10 | Martín Cháves | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
99 | Louis Ogana | F(C) | 29 | 76 | ||
26 | Lalkhawpuimawia Lalkhawpuimawia | F(C) | 33 | 67 | ||
6 | Meysam Shahmakvandzadeh | DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
88 | Chika Ajulu | F(C) | 26 | 63 | ||
70 | Abdou Karim Samb | F(C) | 28 | 68 |