Full Name: Luca Belcastro
Tên áo: BELCASTRO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Apr 23, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 82
CLB: Ancona Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2024 | Ancona Calcio | 76 |
Jul 10, 2023 | Cjarlins Muzane | 76 |
Feb 13, 2023 | Arzignano Valchiampo | 76 |
Jan 4, 2023 | Arzignano Valchiampo | 76 |
Feb 9, 2021 | AC Trento | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Filippo Perucchini | GK | 33 | 78 | ||
Luca Belcastro | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | |||
8 | Emanuele Gatto | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
73 | Alessandro Macchioni | HV(C) | 21 | 70 | ||
Roberto Codromaz | HV(PTC),DM(C) | 29 | 74 | |||
4 | Niccolò Bellucci | HV,DM(C) | 23 | 69 | ||
13 | Luca Magnanini | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 63 | ||
28 | Daniel Giampaolo | AM,F(TC) | 29 | 70 | ||
42 | Jacopo Gianelli | DM(C) | 23 | 67 | ||
64 | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | |||
18 | Boubacarr Sambou | TV(C),AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Alessio Gulinatti | DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Francesco Ramires | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 67 |