Full Name: Raju Eknath Gaikwad
Tên áo: GAIKWAD
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Sep 25, 1990)
Quốc gia: India
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Churchill Brothers
Squad Number: 47
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Churchill Brothers | 74 |
Apr 22, 2023 | Churchill Brothers | 74 |
Apr 21, 2021 | SC East Bengal | 74 |
Jun 2, 2016 | FC Goa | 74 |
Jun 1, 2016 | FC Goa | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
47 | Raju Gaikwad | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
33 | Richard Costa | DM,TV,AM(C) | 32 | 64 | ||
4 | Joseph Clemente | HV(PT) | 36 | 64 | ||
10 | Martín Cháves | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
99 | Louis Ogana | F(C) | 28 | 76 | ||
72 | Albino Gomes | GK | 30 | 72 | ||
26 | Lalkhawpuimawia Lalkhawpuimawia | F(C) | 32 | 67 | ||
28 | Emiliano Callegari Torre | HV(PTC) | 28 | 73 | ||
6 | Meysam Shahmakvandzadeh | DM,TV(C) | 31 | 68 | ||
88 | Chika Ajulu | F(C) | 25 | 63 |