Full Name: Martín Nicolás Cháves García
Tên áo: CHÁVES
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (May 12, 1998)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 163
Cân nặng (kg): 61
CLB: Churchill Brothers
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Churchill Brothers | 75 |
Jan 29, 2023 | Churchill Brothers | 75 |
Jan 7, 2023 | La Luz FC | 75 |
Aug 17, 2021 | AS Rodos | 75 |
Apr 21, 2021 | North East United FC | 75 |
Oct 24, 2020 | North East United FC | 75 |
Feb 28, 2019 | Juventud de Las Piedras | 75 |
Oct 26, 2018 | Grêmio | 75 |
May 7, 2018 | Grêmio | 75 |
Mar 16, 2018 | Peñarol đang được đem cho mượn: Grêmio | 75 |
Dec 15, 2017 | Peñarol | 75 |
Apr 11, 2017 | Peñarol đang được đem cho mượn: Grêmio | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Juan Mera | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
Kurtis Guthrie | F(C) | 31 | 74 | |||
47 | Raju Gaikwad | HV,DM(C) | 34 | 74 | ||
33 | Richard Costa | DM,TV,AM(C) | 33 | 64 | ||
4 | Joseph Clemente | HV(PT) | 37 | 64 | ||
10 | Martín Cháves | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
99 | Louis Ogana | F(C) | 29 | 76 | ||
26 | Lalkhawpuimawia Lalkhawpuimawia | F(C) | 33 | 67 | ||
6 | Meysam Shahmakvandzadeh | DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
88 | Chika Ajulu | F(C) | 26 | 63 | ||
70 | Abdou Karim Samb | F(C) | 28 | 68 |