Full Name: Chika Ajulu
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Oct 30, 1998)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
CLB: Churchill Brothers
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kurtis Guthrie | F(C) | 31 | 74 | |||
47 | Raju Gaikwad | HV,DM(C) | 34 | 74 | ||
33 | Richard Costa | DM,TV,AM(C) | 32 | 64 | ||
4 | Joseph Clemente | HV(PT) | 37 | 64 | ||
10 | Martín Cháves | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
99 | Louis Ogana | F(C) | 28 | 76 | ||
72 | Albino Gomes | GK | 30 | 72 | ||
26 | Lalkhawpuimawia Lalkhawpuimawia | F(C) | 32 | 67 | ||
6 | Meysam Shahmakvandzadeh | DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
88 | Chika Ajulu | F(C) | 26 | 63 | ||
70 | Abdou Karim Samb | F(C) | 28 | 68 |