Full Name: Ogana Ugochukwu Louis
Tên áo: OGANA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Dec 29, 1995)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Churchill Brothers
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2024 | Churchill Brothers | 76 |
Sep 4, 2022 | Sreenidi Deccan FC | 76 |
Feb 2, 2022 | Sreenidi Deccan FC | 76 |
Mar 8, 2019 | FC Ararat-Armenia | 76 |
Nov 21, 2018 | FK Žalgiris Vilnius | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kurtis Guthrie | F(C) | 31 | 74 | |||
47 | Raju Gaikwad | HV,DM(C) | 34 | 74 | ||
33 | Richard Costa | DM,TV,AM(C) | 32 | 64 | ||
4 | Joseph Clemente | HV(PT) | 36 | 64 | ||
10 | Martín Cháves | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
99 | Louis Ogana | F(C) | 28 | 76 | ||
72 | Albino Gomes | GK | 30 | 72 | ||
26 | Lalkhawpuimawia Lalkhawpuimawia | F(C) | 32 | 67 | ||
6 | Meysam Shahmakvandzadeh | DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
88 | Chika Ajulu | F(C) | 26 | 63 | ||
70 | Abdou Karim Samb | F(C) | 28 | 68 |