Full Name: Ricky Lee Holmes
Tên áo: HOLMES
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Jun 19, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 74
CLB: Farnborough FC
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2023 | Farnborough FC | 67 |
Jul 11, 2023 | Farnborough FC | 67 |
Jul 2, 2023 | Dover Athletic | 67 |
Jun 12, 2023 | Farnborough FC | 67 |
Sep 15, 2021 | Farnborough FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ricky Holmes | AM(PTC),F(PT) | 36 | 67 | ||
7 | Adam Mekki | TV(C),AM(PTC) | 32 | 65 | ||
1 | Jack Turner | GK | 31 | 67 | ||
25 | DM,TV(C) | 28 | 65 | |||
27 | F(C) | 25 | 65 | |||
3 | Jordan Norville-Williams | HV,DM,TV(T) | 24 | 60 | ||
15 | Oliver Pendlebury | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
24 | Selim Saied | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
12 | Adam Payce | F(C) | 19 | 65 | ||
22 | F(C) | 22 | 65 | |||
6 | HV(C) | 21 | 68 | |||
29 | F(C) | 24 | 65 |