Full Name: Ricky Lee Holmes
Tên áo: HOLMES
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 37 (Jun 19, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 74
CLB: Farnborough FC
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2023 | Farnborough FC | 67 |
Jul 11, 2023 | Farnborough FC | 67 |
Jul 2, 2023 | Dover Athletic | 67 |
Jun 12, 2023 | Farnborough FC | 67 |
Sep 15, 2021 | Farnborough FC | 67 |
Sep 7, 2021 | Farnborough FC | 75 |
Feb 26, 2021 | Southend United | 75 |
Feb 19, 2021 | Southend United | 78 |
Nov 3, 2020 | Northampton Town | 78 |
Jan 17, 2020 | Sheffield United | 78 |
Jan 17, 2020 | Sheffield United | 78 |
Jun 7, 2019 | Sheffield United | 78 |
May 20, 2019 | Sheffield United | 78 |
Feb 1, 2019 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Gillingham | 78 |
Aug 10, 2018 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Oxford United | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Ricky Holmes | AM(PTC),F(PT) | 37 | 67 | |
1 | ![]() | Jack Turner | GK | 32 | 67 | |
20 | ![]() | Aaron Kuhl | DM,TV(C) | 29 | 65 | |
15 | ![]() | Oliver Pendlebury | DM,TV(C) | 23 | 68 | |
30 | ![]() | Matty Macarthur | AM,F(PT) | 20 | 60 | |
10 | ![]() | Joe Haigh | AM(PTC) | 22 | 65 | |
2 | ![]() | Luciano D'Auria-Henry | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |
![]() | Richard Chin | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 67 | ||
17 | ![]() | F(C) | 20 | 63 |