Full Name: Jamie John Ward
Tên áo: WARD
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 38 (May 12, 1986)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2024 | Ilkeston Town | 67 |
Jun 8, 2022 | Ilkeston Town | 67 |
May 26, 2022 | Ilkeston Town | 73 |
Aug 26, 2021 | Buxton FC | 73 |
Jun 14, 2021 | Solihull Moors | 73 |
Oct 22, 2020 | Solihull Moors | 73 |
Mar 5, 2020 | Scunthorpe United | 73 |
Feb 27, 2020 | Scunthorpe United | 76 |
Oct 1, 2019 | Scunthorpe United | 76 |
Sep 25, 2019 | Scunthorpe United | 78 |
Aug 2, 2019 | Nottingham Forest | 78 |
Feb 15, 2019 | Nottingham Forest | 78 |
Nov 15, 2018 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Charlton Athletic | 78 |
Sep 5, 2018 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Charlton Athletic | 80 |
Sep 3, 2018 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Charlton Athletic | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colin Daniel | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 68 | |||
James Reid | TV(T) | 34 | 65 | |||
Aman Verma | TV(C) | 38 | 69 | |||
Lindon Meikle | TV,AM(PT) | 36 | 67 | |||
Jonathan Wafula | F(PTC) | 30 | 65 | |||
Kieran Fenton | HV(TC) | 30 | 65 | |||
Ross Durrant | GK | 29 | 65 | |||
Jordan Stevens | TV,AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |||
HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 |