Full Name: Matthew Macarthur
Tên áo: MACARTHUR
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Sep 24, 2004)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 71
CLB: Farnborough FC
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2024 | Farnborough FC | 60 |
Jun 20, 2024 | Gillingham | 60 |
Jun 2, 2024 | Gillingham | 60 |
Jun 1, 2024 | Gillingham | 60 |
Jan 5, 2024 | Gillingham đang được đem cho mượn: Dartford | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Ricky Holmes | AM(PTC),F(PT) | 37 | 67 | |
1 | ![]() | Jack Turner | GK | 32 | 67 | |
20 | ![]() | Aaron Kuhl | DM,TV(C) | 29 | 65 | |
15 | ![]() | Oliver Pendlebury | DM,TV(C) | 23 | 68 | |
30 | ![]() | Matty Macarthur | AM,F(PT) | 20 | 60 | |
10 | ![]() | Joe Haigh | AM(PTC) | 22 | 65 | |
2 | ![]() | Luciano D'Auria-Henry | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |
![]() | Richard Chin | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 67 | ||
17 | ![]() | F(C) | 20 | 63 |