Biệt danh: The Gills
Tên thu gọn: Gillingham
Tên viết tắt: GIL
Năm thành lập: 1893
Sân vận động: Priestfield (11,582)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Gillingham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Glenn Morris | GK | 41 | 73 | |
5 | ![]() | Max Ehmer | HV(PC),DM(C) | 33 | 75 | |
8 | ![]() | Jonny Williams | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
23 | ![]() | Bradley Dack | AM(PTC) | 31 | 78 | |
4 | ![]() | Conor Masterson | HV(C) | 26 | 75 | |
12 | ![]() | Oli Hawkins | F(C) | 32 | 73 | |
3 | ![]() | Max Clark | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | |
14 | ![]() | Robbie Mckenzie | HV(PTC),DM(C) | 26 | 73 | |
11 | ![]() | Aaron Rowe | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 76 | |
8 | ![]() | Armani Little | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 | |
2 | ![]() | Remeao Hutton | HV,DM,TV(PT) | 26 | 75 | |
13 | ![]() | GK | 24 | 73 | ||
7 | ![]() | Jack Nolan | AM(PT) | 23 | 75 | |
22 | ![]() | Shadrach Ogie | HV(TC) | 23 | 73 | |
9 | ![]() | Josh Andrews | F(C) | 23 | 72 | |
26 | ![]() | HV(C) | 23 | 70 | ||
20 | ![]() | Elliott Nevitt | F(C) | 29 | 74 | |
6 | ![]() | Ethan Coleman | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
24 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
21 | ![]() | Euan Williams | TV,AM(C) | 22 | 68 | |
29 | ![]() | Joseph Gbode | F(C) | 19 | 68 | |
58 | ![]() | AM,F(PTC) | 19 | 65 | ||
17 | ![]() | Jayden Clarke | TV,AM(PT) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
30 | ![]() | Sam Gale | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Alex Giles | HV(C) | 20 | 65 | |
33 | ![]() | Taite Holtam | GK | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Nelson Khumbeni | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Stanley Skipper | TV,AM(C) | 19 | 65 | |
28 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | ||
0 | ![]() | Joshua Bayliss | F(C) | 19 | 65 | |
40 | ![]() | Harry Webster | HV,DM(PT) | 18 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Two | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Maidstone United |
![]() | Swindon Town |