Greifswalder FC

Huấn luyện viên: Lars Fuchs

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Greifswalder

Tên viết tắt: GFC

Năm thành lập: 2015

Sân vận động: Volksstadion Greifswald (8,000)

Giải đấu: Regionalliga Nordost

Địa điểm: Greifswald

Quốc gia: Germany

Greifswalder FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Soufian BenyaminaSoufian BenyaminaF(C)3476
7
Guido KoçerGuido KoçerAM,F(PT)3667
1
Jakub JakubovJakub JakubovGK3573
14
Tom WeilandtTom WeilandtAM(PTC)3276
27
Jannik BandowskiJannik BandowskiHV,DM(T),TV(PT)3077
8
Niklas BrandtNiklas BrandtHV,DM(C)3373
10
Manassé EsheleManassé EsheleHV,DM,TV(C)2671
1
Jonas BrendieckJonas BrendieckGK2567
25
Oliver DaedlowOliver DaedlowDM(C),TV(PC)2473
17
Can CoskunCan CoskunHV,DM(T),TV(PT)2673
0
Ogechika HeilOgechika HeilTV(C),AM(PTC)2473
18
Elias KratzerElias KratzerHV,DM,TV(P)2565
29
Mike EglsederMike EglsederHV(PC)3267
2
Tobi AdewoleTobi AdewoleHV(C)2968
0
Lukas GriebschLukas GriebschHV(T),DM,TV(TC)2167
23
Johannes ManskeJohannes ManskeF(C)2473
20
David VogtDavid VogtDM,TV,AM(C)2472
12
Flynn SchönmottelFlynn SchönmottelGK2165
0
Finn Hetzsch
Erzgebirge Aue
AM(PTC)2064

Greifswalder FC Đã cho mượn

Không

Greifswalder FC nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Greifswalder FC Lịch sử CLB

League History
Không
League History
Không
Cup History
Không

Greifswalder FC Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội