7
Salvador AGRA

Full Name: Salvador José Milhazes Agra

Tên áo: AGRA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (Nov 11, 1991)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 60

CLB: Boavista FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2024Boavista FC82
Feb 8, 2024Boavista FC80
Mar 10, 2023Boavista FC80
Jun 13, 2022Boavista FC80
Jun 6, 2022CD Tondela80
Oct 7, 2020CD Tondela80
Aug 22, 2020CD Tondela80
Oct 25, 2019Legia Warszawa80
Oct 18, 2019Legia Warszawa83
Jan 7, 2019Legia Warszawa83
Sep 16, 2018SL Benfica đang được đem cho mượn: Cádiz CF83
Sep 12, 2018SL Benfica đang được đem cho mượn: Cádiz CF85
Jul 23, 2018SL Benfica85
Jul 22, 2018SL Benfica85
Jul 20, 2018SL Benfica đang được đem cho mượn: Cádiz CF85

Boavista FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Salvador AgraSalvador AgraAM,F(PT)3382
24
Sebastián PérezSebastián PérezDM,TV(C)3183
20
Filipe FerreiraFilipe FerreiraHV(TC),DM,TV(T)3480
1
Bernardo CésarBernardo CésarGK3378
26
Rodrigo AbascalRodrigo AbascalHV(C)3182
18
Ilija VukotićIlija VukotićDM,TV(C)2680
2
Ibrahima CamaráIbrahima CamaráDM,TV(C)2678
9
Róbert BozeníkRóbert BozeníkF(C)2584
99
João GonçalvesJoão GonçalvesGK2480
10
Miguel ReisinhoMiguel ReisinhoTV,AM(C)2582
17
Manuel NamoraManuel NamoraF(C)2670
15
Pedro GomesPedro GomesHV(PC),DM(C)2177
74
Diego LlorenteDiego LlorenteAM(P),F(PC)2365
25
Augusto DaboAugusto DaboHV,DM,TV,AM(T)2075
16
Joel SilvaJoel SilvaDM,TV(C)2178
23
Tiago MachadoTiago MachadoF(C)2070
12
Luís PiresLuís PiresGK2065
88
Marco RibeiroMarco RibeiroTV(C)1973
35
Gonçalo MiguelGonçalo MiguelHV,DM,TV,AM(P)2175
76
Tomé SousaTomé SousaGK1873
71
João BarrosJoão BarrosAM(PT),F(PTC)1970
73
Alex MarquesAlex MarquesHV(C)1965
75
Tomás SilvaTomás SilvaHV,DM,TV(T)1870
82
Fabio SambúFabio SambúF(C)1765