73
Alex MARQUES

Full Name: Alexandre Magalhães Marques

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Oct 23, 2005)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 65

CLB: Boavista FC

Squad Number: 73

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Boavista FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Steven VitóriaSteven VitóriaHV(C)3880
8
Marco van GinkelMarco van GinkelDM,TV,AM(C)3282
21
Abdoulay DiabyAbdoulay DiabyAM,F(PTC)3380
3
Layvin KurzawaLayvin KurzawaHV,DM,TV(T)3283
7
Salvador AgraSalvador AgraAM,F(PT)3382
31
Tomáš VaclíkTomáš VaclíkGK3680
24
Sebastián PérezSebastián PérezDM,TV(C)3283
20
Filipe FerreiraFilipe FerreiraHV(TC),DM,TV(T)3480
1
Bernardo CésarBernardo CésarGK3378
11
Gboly AriyibiGboly AriyibiAM,F(PT)3076
95
Vitaliy LystsovVitaliy LystsovHV(C)2977
26
Rodrigo AbascalRodrigo AbascalHV(C)3182
14
Moussa KonéMoussa KonéF(C)2880
27
Osman KakayOsman KakayHV(PC),DM(P)2780
18
Ilija VukotićIlija VukotićDM,TV(C)2680
2
Ibrahima CamaráIbrahima CamaráDM,TV(C)2678
9
Róbert BozeníkRóbert BozeníkF(C)2584
99
João GonçalvesJoão GonçalvesGK2480
10
Miguel ReisinhoMiguel ReisinhoTV,AM(C)2582
17
Manuel NamoraManuel NamoraF(C)2770
15
Pedro GomesPedro GomesHV(PC),DM(C)2177
74
Diego LlorenteDiego LlorenteAM(P),F(PC)2365
25
Augusto DaboAugusto DaboHV,DM,TV,AM(T)2175
16
Joel SilvaJoel SilvaDM,TV(C)2278
23
Tiago MachadoTiago MachadoF(C)2070
12
Luís PiresLuís PiresGK2065
88
Marco RibeiroMarco RibeiroTV(C)1973
35
Gonçalo MiguelGonçalo MiguelHV,DM,TV,AM(P)2175
76
Tomé SousaTomé SousaGK1873
71
João BarrosJoão BarrosAM(PT),F(PTC)1970
73
Alex MarquesAlex MarquesHV(C)1965
75
Tomás SilvaTomás SilvaHV,DM,TV(T)1870
82
Fabio SambúFabio SambúF(C)1765