9
Róbert BOZENÍK

Full Name: Róbert Boženík

Tên áo: BOŽENÍK

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Nov 18, 1999)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: Boavista FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2024Boavista FC84
Feb 8, 2024Boavista FC83
Jul 12, 2023Boavista FC83
Jun 2, 2023Feyenoord83
Jun 1, 2023Feyenoord83
Jul 14, 2022Feyenoord đang được đem cho mượn: Boavista FC83
Jun 2, 2022Feyenoord83
Jun 1, 2022Feyenoord83
Sep 4, 2021Feyenoord đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf83
Apr 1, 2020Feyenoord83
Mar 26, 2020Feyenoord82
Feb 1, 2020Feyenoord82
Jan 27, 2020Feyenoord78

Boavista FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Salvador AgraSalvador AgraAM,F(PT)3382
24
Sebastián PérezSebastián PérezDM,TV(C)3183
20
Filipe FerreiraFilipe FerreiraHV(TC),DM,TV(T)3480
1
Bernardo CésarBernardo CésarGK3377
26
Rodrigo AbascalRodrigo AbascalHV(C)3182
18
Ilija VukotićIlija VukotićDM,TV(C)2677
2
Ibrahima CamaráIbrahima CamaráDM,TV(C)2678
9
Róbert BozeníkRóbert BozeníkF(C)2584
99
João GonçalvesJoão GonçalvesGK2480
10
Miguel ReisinhoMiguel ReisinhoTV,AM(C)2580
17
Manuel NamoraManuel NamoraF(C)2670
15
Pedro GomesPedro GomesHV(PC),DM(C)2177
74
Diego LlorenteDiego LlorenteAM(P),F(PC)2365
25
Augusto DaboAugusto DaboHV,DM,TV,AM(T)2067
16
Joel SilvaJoel SilvaDM,TV(C)2173
23
Tiago MachadoTiago MachadoF(C)2070
12
Luís PiresLuís PiresGK2065
88
Marco RibeiroMarco RibeiroTV(C)1965
35
Gonçalo MiguelGonçalo MiguelHV,DM,TV,AM(P)2170
76
Tomé SousaTomé SousaGK1865
71
João BarrosJoão BarrosAM(PT),F(PTC)1965
73
Alex MarquesAlex MarquesHV(C)1965
75
Tomás SilvaTomás SilvaHV,DM,TV(T)1865
82
Fabio SambúFabio SambúF(C)1765