Full Name: Stephan Salger
Tên áo: SALGER
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 79
Tuổi: 35 (Jan 30, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: 1. FC Köln II
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 13, 2022 | 1. FC Köln II | 79 |
May 28, 2022 | 1. FC Köln II | 79 |
Mar 27, 2022 | 1. FC Köln II đang được đem cho mượn: TSV 1860 München | 79 |
Aug 20, 2021 | TSV 1860 München | 79 |
Sep 12, 2020 | TSV 1860 München | 78 |
Sep 4, 2020 | TSV 1860 München | 80 |
Jul 7, 2020 | Arminia Bielefeld | 80 |
Oct 30, 2017 | Arminia Bielefeld | 80 |
Sep 29, 2015 | Arminia Bielefeld | 78 |
Dec 15, 2013 | Arminia Bielefeld | 78 |
Sep 1, 2012 | Arminia Bielefeld | 78 |
Jun 15, 2011 | 1. FC Köln | 78 |
Jun 15, 2011 | 1. FC Köln | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Marco Höger | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | ||
6 | Stephan Salger | HV(TC),DM(T) | 35 | 79 | ||
HV,DM(P) | 22 | 72 | ||||
HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 73 | ||||
7 | Oliver Issa Schmitt | AM,F(C) | 24 | 70 | ||
TV,AM(C) | 19 | 67 | ||||
15 | AM,F(T) | 20 | 65 | |||
HV(C) | 20 | 70 | ||||
13 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
DM,TV(C) | 20 | 70 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||||
27 | Tobias Trautner | GK | 29 | 63 | ||
15 | HV(C) | 19 | 63 | |||
4 | HV(TC) | 23 | 67 | |||
HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 63 | ||||
23 | TV,AM(C) | 19 | 63 | |||
11 | AM(PTC) | 20 | 63 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | |||
GK | 19 | 65 | ||||
AM(PTC) | 18 | 65 |