37
Marco HÖGER

Full Name: Marco Höger

Tên áo: HÖGER

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Sep 16, 1989)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 78

CLB: 1. FC Köln II

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Rê bóng
Sút xa
Chuyền
Đá phạt
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 20241. FC Köln II78
Jun 8, 20231. FC Köln II78
Mar 23, 2022SV Waldhof Mannheim78
Mar 17, 2022SV Waldhof Mannheim80
Mar 9, 2022SV Waldhof Mannheim80

1. FC Köln II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Marco HögerMarco HögerHV(P),DM,TV(PC)3578
6
Stephan SalgerStephan SalgerHV(TC),DM(T)3479
Meiko Sponsel
1. FC Köln
HV,DM(P)2272
Georg Strauch
1. FC Köln
HV(P),DM,TV(PC)2373
7
Oliver Issa SchmittOliver Issa SchmittAM,F(C)2470
Arda Süne
1. FC Köln
TV,AM(C)1967
Florian Dietz
1. FC Köln
F(C)2680
15
Jonas Saliger
1. FC Köln
AM,F(T)2065
Rijad Smajić
1. FC Köln
HV(C)2070
Maximilian Schmid
1. FC Köln
F(C)2175
13
Joâo Pinto
1. FC Köln
AM(PT),F(PTC)2065
Emin Kujović
1. FC Köln
DM,TV(C)2070
27
Tobias TrautnerTobias TrautnerGK2963
22
Marlon Monning
1. FC Köln
HV(C)1960
15
Neo Telle
1. FC Köln
HV(C)1963
4
Teoman Akmestanli
1. FC Köln
HV(TC)2267
Jakob Krautkramer
1. FC Köln
HV,DM,TV,AM(P)1963
23
Phil Thieltges
1. FC Köln
TV,AM(C)1963
11
Marlon Becker
1. FC Köln
AM(PTC)1963
Aaron Bayakala
1. FC Köln
AM,F(PT)1963
9
Yannick Freischlad
1. FC Köln
AM(PT),F(PTC)2063
Alessandro Blazic
1. FC Köln
GK1865
Etienne Borie
1. FC Köln
AM(PTC)1865