Full Name: Tobias Trautner
Tên áo:
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 29 (Mar 5, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 85
CLB: 1. FC Köln II
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Marco Höger | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | ||
6 | Stephan Salger | HV(TC),DM(T) | 35 | 79 | ||
HV,DM(P) | 22 | 72 | ||||
HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 73 | ||||
7 | Oliver Issa Schmitt | AM,F(C) | 24 | 70 | ||
TV,AM(C) | 19 | 67 | ||||
15 | AM,F(T) | 20 | 65 | |||
HV(C) | 20 | 70 | ||||
13 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
DM,TV(C) | 20 | 70 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||||
27 | Tobias Trautner | GK | 29 | 63 | ||
15 | HV(C) | 19 | 63 | |||
4 | HV(TC) | 23 | 67 | |||
HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 63 | ||||
23 | TV,AM(C) | 19 | 63 | |||
11 | AM(PTC) | 20 | 63 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | |||
GK | 19 | 65 | ||||
AM(PTC) | 18 | 65 |