Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mestre
Tên viết tắt: MES
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Stadio Francesco Baracca (8,074)
Giải đấu: Serie D
Địa điểm: Mestre
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Filippo Carini | HV(TC) | 34 | 79 | |
0 | ![]() | Gianluca Turchetta | TV(TC),AM(T) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Faisal Bangal | F(C) | 30 | 71 | |
0 | ![]() | Davide Marcandella | AM,F(PT) | 28 | 74 | |
20 | ![]() | Gianluca de Leo | DM,TV(C) | 22 | 67 | |
98 | ![]() | Matteo Pinton | HV,DM(P) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Tommaso Merletti | HV(C) | 23 | 73 | |
11 | ![]() | F(C) | 23 | 67 | ||
13 | ![]() | Alfonso Sepe | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Filippo Veneran | GK | 20 | 62 | |
0 | ![]() | Luca Piras | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Simone Cortese | GK | 19 | 65 | |
7 | ![]() | AM,F(PC) | 22 | 67 | ||
0 | ![]() | Mauro Ghiozzi | AM(PT) | 23 | 68 | |
23 | ![]() | Salvatore Gallo | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |