Full Name: Lassana Diarra

Tên áo: DIARRA

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 39 (Mar 10, 1985)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Cần cù
Stamina
Quyết liệt
Marking
Chuyền
Truy cản
Điều khiển
Phạt góc
Tốc độ
Sức mạnh

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 5, 2018Paris Saint-Germain88
Oct 5, 2018Paris Saint-Germain88
Jun 8, 2018Paris Saint-Germain88
Jan 24, 2018Paris Saint-Germain89
Jan 9, 2018Al Jazira Club89

Paris Saint-Germain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gaël N’lunduluGaël N’lunduluAM,F(PT)3270
5
Corrêa MarquinhosCorrêa MarquinhosHV(C)3094
37
Milan SkriniarMilan SkriniarHV(C)2991
11
Marco AsensioMarco AsensioAM,F(PTC)2890
21
Lucas HernándezLucas HernándezHV(TC)2892
3
Presnel KimpembePresnel KimpembeHV(C)2988
8
Fabián RuizFabián RuizDM,TV,AM(C)2892
99
Gianluigi DonnarummaGianluigi DonnarummaGK2592
10
Ousmane DembéléOusmane DembéléAM,F(PT)2792
2
Achraf HakimiAchraf HakimiHV,DM,TV(P)2692
23
Randal Kolo MuaniRandal Kolo MuaniAM(PT),F(PTC)2691
39
Matvey SafonovMatvey SafonovGK2588
19
Kang-In LeeKang-In LeeTV(C),AM(PTC)2390
9
Gonçalo RamosGonçalo RamosF(C)2389
17
Ferreira VitinhaFerreira VitinhaDM,TV,AM(C)2492
80
Arnau TenasArnau TenasGK2384
25
Nuno MendesNuno MendesHV,DM,TV(T)2290
51
Willian PachoWillian PachoHV(C)2390
29
Bradley BarcolaBradley BarcolaAM(PT),F(PTC)2290
35
Lucas BeraldoLucas BeraldoHV(TC)2187
33
Warren Zaïre-EmeryWarren Zaïre-EmeryHV(P),DM,TV(PC)1890
14
Désiré DouéDésiré DouéTV(C),AM(PTC)1987
44
Ayman KariAyman KariDM,TV,AM(C)2078
87
João NevesJoão NevesDM,TV(C)2090
Vimoj Muntu Wa MunguVimoj Muntu Wa MunguHV,DM,TV(T)2070
Louis MouquetLouis MouquetGK2070
42
Yoram ZagueYoram ZagueHV,DM,TV(P)1876
Serif NhagaSerif NhagaHV,DM,TV(T)1967
24
Senny MayuluSenny MayuluTV(C),AM(TC)1878
Mahamadou SangaréMahamadou SangaréF(C)1770
49
Ibrahim MbayeIbrahim MbayeAM,F(PT)1673
45
Naoufel el HannachNaoufel el HannachHV(PC)1870
34
Axel TapeAxel TapeHV,DM,TV(C)1767