13
Dmitriy CHIZH

Full Name: Dmitriy Chizh

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Nov 13, 2002)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Niva Dolbizno

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Niva Dolbizno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Vladimir ShcherboVladimir ShcherboHV(PT)3878
20
Maksim KovalchukMaksim KovalchukDM,TV(C)2467
11
Vladislav SugakVladislav SugakTV,AM(PT)2265
12
Stanislav LetskoStanislav LetskoGK2370
1
Aleksey MeshchaninovAleksey MeshchaninovGK3165
35
Georgiy DobrodeyGeorgiy DobrodeyGK2063
4
Vasiliy IgnatovskiyVasiliy IgnatovskiyHV(C)4260
5
Aleksey GolovchitsAleksey GolovchitsHV(C)1760
41
Aleksey TkhagalegovAleksey TkhagalegovHV(C)2970
3
Maksim DruchikMaksim DruchikHV(C)2565
15
Danil Bloshuk
Dinamo Brest
HV(C)2063
47
Vladimir StarostinVladimir StarostinHV,DM,TV(T)2565
88
Roman KozelRoman KozelHV,DM(PT)2770
91
Dmitriy Lesnyak
Dinamo Brest
DM,TV(C)2067
15
Artem SedkoArtem SedkoDM,TV(C)2160
99
Gleb SoldatenkovGleb SoldatenkovTV(C)1760
9
Artem KuratnikArtem KuratnikTV(C)2567
98
Aleksandr Fisyuk
Dinamo Brest
TV(C)2165
69
Artem YaroshikArtem YaroshikTV(C)2463
21
Nikolay LeshkevichNikolay LeshkevichHV,DM,TV(P)3170
10
Vladislav DybinVladislav DybinTV,AM(PT)2867
23
Dmitriy FedortsovDmitriy FedortsovAM(PC),F(P)3170
77
Maksim GrechikhaMaksim GrechikhaDM,TV,AM(C)3170
7
Dmitriy MulkevichDmitriy MulkevichAM(PTC)2870
13
Dmitriy ChizhDmitriy ChizhTV,AM(C)2265
29
Pavel PampukhaPavel PampukhaF(C)2970
11
Egor YushchenkoEgor YushchenkoF(C)1963