9
Maciej GÓRSKI

Full Name: Maciej Górski

Tên áo: GÓRSKI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Mar 1, 1990)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Podbeskidzie Bielsko-Biała

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2025Podbeskidzie Bielsko-Biała77
Jan 10, 2025Podbeskidzie Bielsko-Biała77
Jul 23, 2023Resovia Rzeszów77
Aug 21, 2022Resovia Rzeszów77
Jun 24, 2022Resovia Rzeszów77
Sep 11, 2020Pogoń Siedlce77
Jun 19, 2019Radomiak Radom77
Jul 9, 2018Korona Kielce77
Jun 2, 2018Jagiellonia Bialystok77
Jun 1, 2018Jagiellonia Bialystok77
Feb 7, 2018Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: MKS Chojniczanka77
Aug 3, 2017Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Korona Kielce77
Jun 2, 2017Jagiellonia Bialystok77
Jun 1, 2017Jagiellonia Bialystok77
Feb 6, 2017Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Korona Kielce77

Podbeskidzie Bielsko-Biała Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Maciej GórskiMaciej GórskiF(C)3577
3
Daniel DziwnielDaniel DziwnielHV,DM(T)3276
1
Konrad ForencKonrad ForencGK3276
28
Kornel OsyraKornel OsyraHV(C)3276
8
Matej MrsicMatej MrsicHV,DM,TV,AM(T)3178
14
Marcin UrynowiczMarcin UrynowiczF(C)2874
21
Wojciech Szumilas
Polonia Bytom
TV(C),AM(PTC)2873
22
Kacper GachKacper GachHV,DM(T)2675
7
Linus RönnbergLinus RönnbergAM,F(PT)2265
6
Mateusz KizymaMateusz KizymaDM,TV(C)2268
43
Krystian WieczorekKrystian WieczorekGK2265
11
Mateusz ZiolkowskiMateusz ZiolkowskiAM,F(P)2167
18
Pawel CzajkowskiPawel CzajkowskiDM,TV,AM(C)3067
90
Lucjan KlisiewiczLucjan KlisiewiczF(C)2275
24
Michal BednarskiMichal BednarskiDM,TV(C)2565
4
Marcin BiernatMarcin BiernatHV(PC)3274
55
Michal WillmannMichal WillmannHV,DM,TV(P)2063
17
Jan MajsterekJan MajsterekHV(C)2465