99
Deni ALAR

Full Name: Deni Alar

Tên áo: ALAR

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Jan 18, 1990)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: First Vienna

Squad Number: 99

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2022First Vienna77
Oct 10, 2022First Vienna80
Mar 16, 2022First Vienna80
Sep 2, 2021SKN St.Pölten80
May 11, 2021SK Rapid Wien80

First Vienna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Marcel TothMarcel TothTV(C)3575
99
Deni AlarDeni AlarAM,F(PTC)3477
23
Lukas GrozurekLukas GrozurekAM(PT),F(PTC)3277
6
Stephan AuerStephan AuerHV,TV(PT),DM(PTC)3378
8
Bernhard LuxbacherBernhard LuxbacherTV(PT),AM(PTC)3073
4
Daniel LuxbacherDaniel LuxbacherAM(PTC),F(PT)3278
10
Philipp OchsPhilipp OchsAM,F(PTC)2780
7
Christoph MonscheinChristoph MonscheinF(C)3280
Christopher GiulianiChristopher GiulianiGK2570
Kelvin BoatengKelvin BoatengF(C)2475
Bernhard UngerBernhard UngerGK2570
27
Dalibor VelimirovicDalibor VelimirovicHV,DM(C)2373
28
Kai StratznigKai StratznigDM,TV(C)2276
1
Armin GremslArmin GremslGK3077
12
Marcel TanzmayrMarcel TanzmayrTV,AM(PT)2272
13
Anes OmerovicAnes OmerovicHV,DM,TV(C)2673
14
Oliver BacherOliver BacherF(C)2470
24
Kerim AbazovicKerim AbazovicHV,DM,TV(C)2073
30
Edin HuskovićEdin HuskovićTV,AM(PT)1865
25
Jürgen BauerJürgen BauerHV,DM,TV(P)2675
6
Mohamed SanogoMohamed SanogoDM,TV(C)2170