11
Maksymilian SITEK

Full Name: Maksymilian Sitek

Tên áo: SITEK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Dec 4, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 66

CLB: Podbeskidzie Bielsko-Biała

On Loan at: LKS Lodz

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała đang được đem cho mượn: LKS Lodz76
Jul 1, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała đang được đem cho mượn: LKS Lodz76
Jun 25, 2024LKS Lodz76
Jul 26, 2022Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Jun 2, 2022Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Jun 1, 2022Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Sep 4, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała đang được đem cho mượn: Stal Mielec76
Jul 12, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała đang được đem cho mượn: Stal Mielec76

LKS Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Levent GülenLevent GülenHV(PC)3178
21
Mateusz KupczakMateusz KupczakDM,TV(C)3378
6
Sebastian RudolSebastian RudolHV(PC),DM(C)3073
10
López PiruloLópez PiruloAM(PTC)3278
8
Kamil DankowskiKamil DankowskiHV,DM,TV(P)2878
37
Piotr GlowackiPiotr GlowackiHV,DM,TV,AM(T)3376
7
Husein BalicHusein BalicAM(PT),F(PTC)2979
14
Michal MokrzyckiMichal MokrzyckiDM,TV(C)2777
5
Lukasz WiechLukasz WiechHV(C)2873
25
Michal KolbaMichal KolbaGK3367
26
Aleksander PawlakAleksander PawlakHV,DM,TV,AM(P)2376
22
Gustaf NorlinGustaf NorlinAM,F(PTC)2778
17
Koki HinokioKoki HinokioAM(PTC)2478
11
Maksymilian SitekMaksymilian SitekAM(PT),F(PTC)2476
16
Hubert IdasiakHubert IdasiakGK2370
99
Marko MrvaljevićMarko MrvaljevićF(C)2375
9
Andreu ArasaAndreu ArasaHV,DM,TV,AM(PT)2568
30
Kacper TerleckiKacper TerleckiDM,TV(C)1970
1
Aleksander BobekAleksander BobekGK2077
19
Jedrzej ZajacJedrzej ZajacHV,DM,TV,AM(PT)2070
15
Antoni MlynarczykAntoni MlynarczykTV,AM(PT)1967
33
Antonio MajcenicAntonio MajcenicHV,DM,TV(T)2673
20
Mateusz WysokinskiMateusz WysokinskiDM,TV,AM(C)2370
12
Lukasz BombaLukasz BombaGK2073