6
Mateusz KIZYMA

Full Name: Mateusz Kizyma

Tên áo: KIZYMA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 22 (Jul 8, 2002)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Podbeskidzie Bielsko-Biała

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała68
Jun 12, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała68
Jul 31, 2023Zaglebie Lubin đang được đem cho mượn: Zaglebie Lubin II68
Jun 19, 2023Zaglebie Lubin68
Jan 29, 2023Zaglebie Lubin68
Jul 14, 2022Zaglebie Lubin68

Podbeskidzie Bielsko-Biała Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Maciej GórskiMaciej GórskiF(C)3577
3
Daniel DziwnielDaniel DziwnielHV,DM(T)3276
1
Konrad ForencKonrad ForencGK3276
28
Kornel OsyraKornel OsyraHV(C)3276
8
Matej MrsicMatej MrsicHV,DM,TV,AM(T)3178
14
Marcin UrynowiczMarcin UrynowiczF(C)2974
21
Wojciech Szumilas
Polonia Bytom
TV(C),AM(PTC)2873
22
Kacper GachKacper GachHV,DM(T)2675
7
Linus RönnbergLinus RönnbergAM,F(PT)2265
6
Mateusz KizymaMateusz KizymaDM,TV(C)2268
43
Krystian WieczorekKrystian WieczorekGK2265
11
Mateusz ZiolkowskiMateusz ZiolkowskiAM,F(P)2167
18
Pawel CzajkowskiPawel CzajkowskiDM,TV,AM(C)3067
90
Lucjan KlisiewiczLucjan KlisiewiczF(C)2275
24
Michal BednarskiMichal BednarskiDM,TV(C)2565
4
Marcin BiernatMarcin BiernatHV(PC)3274
55
Michal WillmannMichal WillmannHV,DM,TV(P)2063
17
Jan MajsterekJan MajsterekHV(C)2465