55
Denis CEROVEC

Full Name: Denis Cerovec

Tên áo: CEROVEC

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Apr 24, 1991)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 81

CLB: ND Gorica

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 4, 2023ND Gorica75
Dec 23, 2022ND Gorica74
Sep 22, 2022ND Gorica74
Feb 8, 2022ND Gorica74
Mar 18, 2021FC Koper74
Mar 15, 2021FC Koper76
Feb 1, 2021FC Koper76
Mar 15, 2018NK Krka76
Nov 20, 2016NK Krka76
Aug 9, 2015HNK Gorica76
Sep 11, 2013HNK Gorica76
Aug 2, 2013NK Lokomotiva76
May 31, 2012NK Lokomotiva76

ND Gorica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tim MatavžTim MatavžF(C)3678
7
Etien VelikonjaEtien VelikonjaF(C)3676
55
Denis CerovecDenis CerovecHV(C)3375
51
Nejc MevljaNejc MevljaHV(C)3476
17
Tilen MlakarTilen MlakarAM(PT),F(PTC)2976
52
Luka VekicLuka VekicAM(PT),F(PTC)2974
71
Matej JukićMatej JukićDM,TV(C)2776
22
Adis HodžićAdis HodžićHV,DM,TV(P)2676
Matteo TomičekMatteo TomičekHV(PC)2876
Luka PrsoLuka PrsoDM,TV,AM(C)2465
27
Andrija DrljoAndrija DrljoAM,F(PT)2275
25
Robert ĆosićRobert ĆosićHV(C)2774
21
Lucas Macak
NK Celje
AM,F(PC)2070
Luka MarjanacLuka MarjanacAM(PTC)2271
7
Zan LebanZan LebanAM(PT),F(PTC)2574
21
Salih HusićSalih HusićHV(C)2265
Antony ĆurićAntony ĆurićHV,DM(C)2465