?
Luka PRSO

Full Name: Luka Pršo

Tên áo: PRSO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Jan 22, 2001)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: ND Gorica

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024ND Gorica65
Feb 14, 2024ND Bilje65
Jul 6, 2023SV Stripfing65
Feb 1, 2023Melbourne Victory65
Jul 16, 2022Melbourne Victory65
Apr 9, 2022Melbourne Victory65
Mar 18, 2022Melbourne Victory65
Mar 11, 2022Melbourne Victory60
Feb 8, 2022Melbourne Victory60
Jan 31, 2022Melbourne Victory60
Jan 4, 2022Wellington Phoenix60
Oct 19, 2021Wellington Phoenix60
Aug 17, 2021NK Osijek đang được đem cho mượn: NK Osijek II60
May 16, 2021NK Osijek60
May 9, 2021NK Osijek60

ND Gorica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tim MatavžTim MatavžF(C)3678
7
Etien VelikonjaEtien VelikonjaF(C)3676
55
Denis CerovecDenis CerovecHV(C)3375
51
Nejc MevljaNejc MevljaHV(C)3476
17
Tilen MlakarTilen MlakarAM(PT),F(PTC)2976
52
Luka VekicLuka VekicAM(PT),F(PTC)2974
71
Matej JukićMatej JukićDM,TV(C)2776
22
Adis HodžićAdis HodžićHV,DM,TV(P)2676
Matteo TomičekMatteo TomičekHV(PC)2876
Luka PrsoLuka PrsoDM,TV,AM(C)2465
27
Andrija DrljoAndrija DrljoAM,F(PT)2275
25
Robert ĆosićRobert ĆosićHV(C)2774
21
Lucas Macak
NK Celje
AM,F(PC)2070
Luka MarjanacLuka MarjanacAM(PTC)2271
7
Zan LebanZan LebanAM(PT),F(PTC)2574
21
Salih HusićSalih HusićHV(C)2265
Antony ĆurićAntony ĆurićHV,DM(C)2465