?
Antony ĆURIĆ

Full Name: Antony Stjepan Ćurić

Tên áo: ĆURIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Jan 16, 2001)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: ND Gorica

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024ND Gorica65
Mar 23, 2024Toronto FC II65
Feb 14, 2024Toronto FC65
Nov 21, 2023Toronto FC65
Nov 15, 2023Toronto FC65

ND Gorica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tim MatavžTim MatavžF(C)3678
7
Etien VelikonjaEtien VelikonjaF(C)3676
55
Denis CerovecDenis CerovecHV(C)3475
51
Nejc MevljaNejc MevljaHV(C)3576
17
Tilen MlakarTilen MlakarAM(PT),F(PTC)3076
52
Luka VekicLuka VekicAM(PT),F(PTC)3074
71
Matej JukićMatej JukićDM,TV(C)2876
22
Adis HodžićAdis HodžićHV,DM,TV(P)2676
Matteo TomičekMatteo TomičekHV(PC)2876
Luka PrsoLuka PrsoDM,TV,AM(C)2465
27
Andrija DrljoAndrija DrljoAM,F(PT)2275
25
Robert ĆosićRobert ĆosićHV(C)2774
7
Zan LebanZan LebanAM(PT),F(PTC)2574
21
Salih HusićSalih HusićHV(C)2265
Antony ĆurićAntony ĆurićHV,DM(C)2465
10
Luka PihlerLuka PihlerAM(PTC)2770
7
Nejc MocnikNejc MocnikAM(PTC),F(PT)2270
20
Adriano BloudekAdriano BloudekF(C)2170