?
Matteo TOMIČEK

Full Name: Matteo Tomiček

Tên áo: TOMIČEK

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jan 24, 1997)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 84

CLB: ND Gorica

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2023ND Gorica76
Sep 22, 2022ND Ilirija 191176
Mar 25, 2021ND Gorica76
Mar 18, 2021ND Gorica74
Feb 11, 2021ND Gorica74

ND Gorica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tim MatavžTim MatavžF(C)3678
7
Etien VelikonjaEtien VelikonjaF(C)3676
55
Denis CerovecDenis CerovecHV(C)3375
51
Nejc MevljaNejc MevljaHV(C)3476
17
Tilen MlakarTilen MlakarAM(PT),F(PTC)2976
52
Luka VekicLuka VekicAM(PT),F(PTC)2974
71
Matej JukićMatej JukićDM,TV(C)2776
22
Adis HodžićAdis HodžićHV,DM,TV(P)2676
Matteo TomičekMatteo TomičekHV(PC)2876
Luka PrsoLuka PrsoDM,TV,AM(C)2465
25
Robert ĆosićRobert ĆosićHV(C)2774
21
Lucas Macak
NK Celje
AM,F(PC)2070
Luka MarjanacLuka MarjanacAM(PTC)2271
7
Zan LebanZan LebanAM(PT),F(PTC)2574
21
Salih HusićSalih HusićHV(C)2265
Antony ĆurićAntony ĆurićHV,DM(C)2465