14
Jean BARRIENTOS

Full Name: Jean Pierre Agustin Barrientos Diaz

Tên áo: BARRIENTOS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Sep 16, 1990)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 69

CLB: AE Larissa

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2024AE Larissa78
Aug 1, 2021Volos NFC78
Oct 28, 2020Volos NFC82
Oct 16, 2019AO Xanthi82
Oct 10, 2019AO Xanthi83
Jan 20, 2019AO Xanthi83
Feb 2, 2018Racing Club de Montevideo83
Sep 25, 2017FBC Melgar83
Aug 18, 2017Liverpool FC Montevideo83
Jul 12, 2016FBC Melgar83
Jan 15, 2016Club Olimpo83
Nov 25, 2015Racing Club de Montevideo83
Nov 24, 2015Wisla Kraków83
Jul 27, 2015Racing Club de Montevideo83
Apr 30, 2015Wisla Kraków83

AE Larissa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Thanasis PapageorgiouThanasis PapageorgiouHV,DM(P)3778
90
Kehinde FataiKehinde FataiAM,F(PTC)3477
14
Jean BarrientosJean BarrientosAM(PTC)3478
5
Dimitris StamouDimitris StamouHV,DM(C)3378
Thierry MoutinhoThierry MoutinhoAM,F(PT)3478
23
Angelos IkonomouAngelos IkonomouHV(PT),DM,TV(PTC)2975
2
Nikos VafeasNikos VafeasHV(C)2878
11
Savvas MourgosSavvas MourgosAM(PTC)2777
67
Stefanos SouloukosStefanos SouloukosGK2476
1
Theodoros VenetikidisTheodoros VenetikidisGK2467
45
Panagiotis MoraitisPanagiotis MoraitisF(C)2878
3
Odysseas LymperakisOdysseas LymperakisHV,DM,TV(T)2676
Antonis TrimmatisAntonis TrimmatisAM(PT),F(PTC)2570
Petros BagalianisPetros BagalianisHV(C)2475
Georgios DoumtsisGeorgios DoumtsisAM,F(PT)2565
4
Theocharis IliadisTheocharis IliadisHV,DM,TV(C)2877
23
Georgios MaidanosGeorgios MaidanosHV,DM,TV(T)2672
17
Srdjan KočićSrdjan KočićAM,F(PT)2676
Stathis TachatosStathis TachatosHV,DM,TV(P)2376
8
Konstantinos PapageorgiouKonstantinos PapageorgiouDM,TV,AM(C)2973
Kyriakos GiaxisKyriakos GiaxisHV,DM,TV(C)2373
42
Victor StînăVictor StînăAM(PTC),F(PT)2777
12
Ahmed OuattaraAhmed OuattaraHV,DM,TV(T)2170
26
Michalis TsoumanisMichalis TsoumanisF(C)2267