1
Kleton PERNTREOU

Full Name: Kleton Perntreou

Tên áo: PERNTREOU

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Jan 8, 1995)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 74

CLB: Akritas Chlorakas

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2023Akritas Chlorakas74
Dec 22, 2022Akritas Chlorakas68
Sep 26, 2022Akritas Chlorakas68
Nov 29, 2021Akritas Chlorakas68
Nov 13, 2017Welling United68
Sep 26, 2017Crystal Palace68
Sep 2, 2015Crystal Palace68
Feb 11, 2015Hibernian68
Nov 24, 2014Hibernian65

Akritas Chlorakas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giannis ChatzivasilisGiannis ChatzivasilisAM(PT),F(PTC)3476
12
Jérôme GuihoataJérôme GuihoataHV(PC)3076
1
Kleton PerntreouKleton PerntreouGK3074
10
Andreas LemesiosAndreas LemesiosDM,TV(C)2774
Borja LlarenaBorja LlarenaF(PTC)2570
23
Guilherme VicentiniGuilherme VicentiniGK2470
5
Kyriakos AntoniouKyriakos AntoniouHV(C)2373
44
Marios KokkinoftasMarios KokkinoftasHV,DM,TV(C)2272
55
Ákos OnódiÁkos OnódiGK2365
Ņikita ParfjonovsŅikita ParfjonovsGK2160
19
Vladimir FrateaVladimir FrateaDM,TV(C)2168
99
Michalis Christodoulou
Karmiotissa Pano Polemidion
HV,DM,TV(T),AM(PT)2572
12
Giorgos VasiliouGiorgos VasiliouHV,DM(T)2360
99
Christodoulos PazarosChristodoulos PazarosGK2260
6
Ibrahim KoneIbrahim KoneDM,TV(C)2375
27
Ivan AlekseevIvan AlekseevDM,TV(C)2372
3
André MoreiraAndré MoreiraHV,DM,TV(T)2268
88
Mattheos KonstantinouMattheos KonstantinouHV(C)2265
1
Denys VakulykDenys VakulykGK1965