1
Nikos MELISSAS

Full Name: Nikolaos Melissas

Tên áo: MELISSAS

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Feb 24, 1993)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 78

CLB: Nea Salamina

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2022Nea Salamina78
Jun 10, 2022Nea Salamina78
Nov 2, 2020Panetolikos78
Sep 8, 2020Panetolikos78
Aug 21, 2020Panetolikos77
Jun 2, 2020PAOK77
Jun 1, 2020PAOK77
Oct 9, 2019PAOK đang được đem cho mượn: Volos NFC77
Jun 2, 2018PAOK77
Jun 1, 2018PAOK77
May 9, 2018PAOK đang được đem cho mượn: PAS Lamia 196477
Oct 13, 2017PAOK đang được đem cho mượn: PAS Lamia 196476
Jun 2, 2017PAOK76
Jun 1, 2017PAOK76
Oct 19, 2016PAOK đang được đem cho mượn: Sparta76

Nea Salamina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nenad TomovićNenad TomovićHV(PC),DM(P)3781
Jan LecjaksJan LecjaksHV,DM,TV(T)3479
7
Luciano NarsinghLuciano NarsinghAM,F(PT)3478
Tolis VelliosTolis VelliosF(C)3378
Ange-Freddy PlumainAnge-Freddy PlumainAM,F(PTC)2978
24
Serge LeukoSerge LeukoHV,DM(P)3178
Riza DurmisiRiza DurmisiHV,DM,TV(T)3177
16
Danny BejaranoDanny BejaranoDM,TV,AM(C)3178
23
Andreas FrangosAndreas FrangosDM,TV(C)2877
5
Lucas AcevedoLucas AcevedoHV(C)3378
78
Abdelaye DiakitéAbdelaye DiakitéHV(C)3577
Serge TabekouSerge TabekouAM,F(PT)2878
1
Nikos MelissasNikos MelissasGK3178
9
Fiorin DurmishajFiorin DurmishajF(C)2880
12
Garland GbelléGarland GbelléTV,AM(C)3277
Daniel AntoschDaniel AntoschGK2477
28
Yassine BahassaYassine BahassaAM,F(PTC)3278
2
Konstantinos SergiouKonstantinos SergiouHV,DM,TV(P)2477
8
Miguel RibeiroMiguel RibeiroTV(C),AM(PTC)3477
20
Giorgos PapageorgiouGiorgos PapageorgiouTV(C),AM(PTC)2776
10
Víctor FernándezVíctor FernándezAM(PTC)2675
23
Alexandros MichailAlexandros MichailHV(TC)2568
80
Antonis KatsiarisAntonis KatsiarisDM,TV,AM(C)2875
21
Dimitrios SpyridakisDimitrios SpyridakisAM,F(PC)2068
44
Giorgos ViktorosGiorgos ViktorosHV,DM,TV(C)1973
Theodoros ChatziantoniTheodoros ChatziantoniF(C)2165
98
Giannis KalanidisGiannis KalanidisGK1866
25
Titos ProkopiouTitos ProkopiouAM,F(TC)2068
18
Norberto CarlitosNorberto CarlitosDM,TV(C)2576