17
Georgios DOUMTSIS

Full Name: Georgios Doumtsis

Tên áo: DOUMTSIS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 25 (Mar 4, 2000)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: AE Larissa

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2025AE Larissa65
Jun 22, 2025AE Larissa65
Jan 27, 2025AE Larissa65
Sep 10, 2024Niki Volos65
Feb 21, 2023AS Rodos65
Sep 19, 2022Athens Kallithea65
Sep 18, 2021Athens Kallithea65

AE Larissa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Giannis PasasGiannis PasasAM(PTC)3478
30
Thierry MoutinhoThierry MoutinhoAM,F(PT)3478
77
Anastasios KritikosAnastasios KritikosAM,F(PT)3076
Kleton PerntreouKleton PerntreouGK3074
Nikos MelissasNikos MelissasGK3278
Panagiotis DeligiannidisPanagiotis DeligiannidisHV,DM,TV,AM(PT)2878
Paschalis StaikosPaschalis StaikosDM,TV(C)2978
11
Savvas MourgosSavvas MourgosAM(PTC)2777
21
Theodoros VenetikidisTheodoros VenetikidisGK2467
Erick FerigraErick FerigraHV(C)2678
45
Panagiotis MoraitisPanagiotis MoraitisF(C)2878
20
Panagiotis PanagiotidisPanagiotis PanagiotidisHV,DM(C)2670
25
Antonis TrimmatisAntonis TrimmatisAM(PT),F(PTC)2670
40
Petros BagalianisPetros BagalianisHV(C)2475
17
Georgios DoumtsisGeorgios DoumtsisAM(PTC)2565
4
Theocharis IliadisTheocharis IliadisHV(C)2877
32
Stathis TachatosStathis TachatosHV,DM,TV(P)2376
18
Kyriakos GiaxisKyriakos GiaxisHV,DM,TV(C)2473
12
Ahmed OuattaraAhmed OuattaraHV,DM,TV(T)2170