?
Kyriakos GIAXIS

Full Name: Kyriakos Giaxis

Tên áo: GIAXIS

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Apr 3, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: AE Larissa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024AE Larissa73
Jun 2, 2024PAOK73
Jun 1, 2024PAOK73
Jan 27, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B73
Jan 23, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B67
Sep 1, 2023PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B67
Jun 23, 2023PAOK B67
Jun 2, 2023PAOK67
Jun 1, 2023PAOK67
Mar 22, 2023PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B67
Jun 16, 2022PAOK67
Jun 10, 2022PAOK65

AE Larissa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Thanasis PapageorgiouThanasis PapageorgiouHV,DM(P)3778
90
Kehinde FataiKehinde FataiAM,F(PTC)3477
14
Jean BarrientosJean BarrientosAM(PTC)3478
5
Dimitris StamouDimitris StamouHV,DM(C)3378
Thierry MoutinhoThierry MoutinhoAM,F(PT)3478
23
Angelos IkonomouAngelos IkonomouHV(PT),DM,TV(PTC)2975
2
Nikos VafeasNikos VafeasHV(C)2878
11
Savvas MourgosSavvas MourgosAM(PTC)2777
67
Stefanos SouloukosStefanos SouloukosGK2476
1
Theodoros VenetikidisTheodoros VenetikidisGK2467
45
Panagiotis MoraitisPanagiotis MoraitisF(C)2878
3
Odysseas LymperakisOdysseas LymperakisHV,DM,TV(T)2676
Antonis TrimmatisAntonis TrimmatisAM(PT),F(PTC)2570
Petros BagalianisPetros BagalianisHV(C)2475
Georgios DoumtsisGeorgios DoumtsisAM,F(PT)2565
4
Theocharis IliadisTheocharis IliadisHV,DM,TV(C)2877
23
Georgios MaidanosGeorgios MaidanosHV,DM,TV(T)2672
17
Srdjan KočićSrdjan KočićAM,F(PT)2676
Stathis TachatosStathis TachatosHV,DM,TV(P)2376
8
Konstantinos PapageorgiouKonstantinos PapageorgiouDM,TV,AM(C)2973
Kyriakos GiaxisKyriakos GiaxisHV,DM,TV(C)2373
42
Victor StînăVictor StînăAM(PTC),F(PT)2777
12
Ahmed OuattaraAhmed OuattaraHV,DM,TV(T)2170
26
Michalis TsoumanisMichalis TsoumanisF(C)2267