11
Savvas MOURGOS

Full Name: Savvas Mourgos

Tên áo: MOURGOS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Mar 16, 1998)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: AE Larissa

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024AE Larissa77
Feb 4, 2024Panserraikos77
Jan 26, 2024Panserraikos75
Jun 1, 2023Panserraikos75
Jun 1, 2023Panserraikos70
Aug 18, 2022Panserraikos70
Dec 23, 2021PAE Veria70
Aug 20, 2020Norwich City70
Jun 15, 2020Norwich City70
Jun 6, 2020Norwich City70
Jan 6, 2020Norwich City đang được đem cho mượn: FC Dordrecht70
Jun 7, 2019Norwich City70
Jun 2, 2019Norwich City70
Jun 1, 2019Norwich City70
Feb 19, 2019Norwich City đang được đem cho mượn: FC Dordrecht70

AE Larissa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Thanasis PapageorgiouThanasis PapageorgiouHV,DM(P)3778
90
Kehinde FataiKehinde FataiAM,F(PTC)3477
14
Jean BarrientosJean BarrientosAM(PTC)3478
5
Dimitris StamouDimitris StamouHV,DM(C)3378
Thierry MoutinhoThierry MoutinhoAM,F(PT)3478
23
Angelos IkonomouAngelos IkonomouHV(PT),DM,TV(PTC)2975
2
Nikos VafeasNikos VafeasHV(C)2878
11
Savvas MourgosSavvas MourgosAM(PTC)2777
67
Stefanos SouloukosStefanos SouloukosGK2476
1
Theodoros VenetikidisTheodoros VenetikidisGK2467
45
Panagiotis MoraitisPanagiotis MoraitisF(C)2878
3
Odysseas LymperakisOdysseas LymperakisHV,DM,TV(T)2676
Antonis TrimmatisAntonis TrimmatisAM(PT),F(PTC)2570
Petros BagalianisPetros BagalianisHV(C)2475
Georgios DoumtsisGeorgios DoumtsisAM,F(PT)2565
4
Theocharis IliadisTheocharis IliadisHV,DM,TV(C)2877
23
Georgios MaidanosGeorgios MaidanosHV,DM,TV(T)2672
17
Srdjan KočićSrdjan KočićAM,F(PT)2676
Stathis TachatosStathis TachatosHV,DM,TV(P)2376
8
Konstantinos PapageorgiouKonstantinos PapageorgiouDM,TV,AM(C)2973
Kyriakos GiaxisKyriakos GiaxisHV,DM,TV(C)2373
42
Victor StînăVictor StînăAM(PTC),F(PT)2777
12
Ahmed OuattaraAhmed OuattaraHV,DM,TV(T)2170
26
Michalis TsoumanisMichalis TsoumanisF(C)2267