?
Stathis TACHATOS

Full Name: Stathis Tachatos

Tên áo: TACHATOS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Aug 12, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: AE Larissa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2024AE Larissa76
Feb 7, 2024Volos NFC76
Jan 30, 2024Volos NFC75
Jun 1, 2023Volos NFC75
May 25, 2023Volos NFC73
Feb 2, 2023Volos NFC73
Jan 26, 2023Volos NFC70
Aug 21, 2022Volos NFC70
Jun 16, 2022PAOK70
Jun 10, 2022PAOK67
Jun 17, 2021PAOK67
Jun 6, 2021PAOK67

AE Larissa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Thanasis PapageorgiouThanasis PapageorgiouHV,DM(P)3778
90
Kehinde FataiKehinde FataiAM,F(PTC)3477
14
Jean BarrientosJean BarrientosAM(PTC)3478
5
Dimitris StamouDimitris StamouHV,DM(C)3378
Thierry MoutinhoThierry MoutinhoAM,F(PT)3478
23
Angelos IkonomouAngelos IkonomouHV(PT),DM,TV(PTC)2975
2
Nikos VafeasNikos VafeasHV(C)2878
11
Savvas MourgosSavvas MourgosAM(PTC)2777
67
Stefanos SouloukosStefanos SouloukosGK2476
1
Theodoros VenetikidisTheodoros VenetikidisGK2467
45
Panagiotis MoraitisPanagiotis MoraitisF(C)2878
3
Odysseas LymperakisOdysseas LymperakisHV,DM,TV(T)2676
Antonis TrimmatisAntonis TrimmatisAM(PT),F(PTC)2570
Petros BagalianisPetros BagalianisHV(C)2475
Georgios DoumtsisGeorgios DoumtsisAM,F(PT)2565
4
Theocharis IliadisTheocharis IliadisHV,DM,TV(C)2877
23
Georgios MaidanosGeorgios MaidanosHV,DM,TV(T)2672
17
Srdjan KočićSrdjan KočićAM,F(PT)2676
Stathis TachatosStathis TachatosHV,DM,TV(P)2376
8
Konstantinos PapageorgiouKonstantinos PapageorgiouDM,TV,AM(C)2973
Kyriakos GiaxisKyriakos GiaxisHV,DM,TV(C)2373
42
Victor StînăVictor StînăAM(PTC),F(PT)2777
12
Ahmed OuattaraAhmed OuattaraHV,DM,TV(T)2170
26
Michalis TsoumanisMichalis TsoumanisF(C)2267